Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Cam 18 - Test 2 - Speaking part 1: Science (Bài mẫu & Từ vựng)
Nội dung

Giải Cam 18 - Test 2 - Speaking part 1: Science (Bài mẫu & Từ vựng)

Trong phần test kỹ năng Speaking Part 1 của Cambridge 18 Test 2, các bạn sẽ được làm quen với các câu hỏi thuộc chủ đề Science - một trong những chủ đề tương đối quen thuộc với hầu hết chúng mình nhưng cũng đòi hỏi một vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đủ đa dạng để thể hiện tốt.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 1 cho các câu hỏi của Cambridge 18 Test 2 phần Speaking Part 1 này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!

1. Câu trả lời mẫu cho Cambridge 18 Test 2 Speaking Part 1: Science

Question 1. Did you like studying science when you were at school?

Sample 1:

Absolutely, I really enjoyed studying science at school. I found it fascinating how scientific theories could explain everyday phenomena, from weather patterns to body functions. The hands-on experiments in the lab made learning more engaging and helped me develop a curious mindset and a deep respect for evidence-based thinking.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, tôi thực sự thích học khoa học khi còn đi học. Tôi thấy rất thú vị khi những lý thuyết khoa học có thể giải thích các hiện tượng hàng ngày, từ thời tiết đến cách cơ thể hoạt động. Các thí nghiệm thực hành trong phòng lab khiến việc học trở nên sinh động hơn và giúp tôi phát triển tư duy tò mò cùng sự tôn trọng đối với tư duy dựa trên bằng chứng.

Vocabulary:

  • hands-on (adj): thực hành
  • mindset (n): tư tưởng
  • evidence-based (adj): dựa trên bằng chứng

Sample 2:

Not really. Although I appreciated its importance, I often found science quite abstract and difficult to grasp. Subjects like physics and chemistry involved complex formulas that didn’t resonate with me. I preferred more creative or discussion-based subjects, where I could express ideas more freely instead of memorizing technical concepts.

Bài dịch:

Không hẳn. Dù tôi hiểu tầm quan trọng của khoa học, tôi thường thấy nó khá trừu tượng và khó tiếp cận. Những môn như vật lý và hóa học chứa đầy công thức phức tạp, không phù hợp với tôi. Tôi thích những môn học mang tính sáng tạo hay tranh luận hơn, nơi tôi có thể tự do thể hiện ý tưởng thay vì học thuộc lòng các khái niệm kỹ thuật.

Vocabulary:

  • abstract (adj): trừu tượng
  • grasp (v): hiểu
  • resonate with (phr.): phù hợp với
  • discussion-based (adj): dựa trên sự tranh luận

Question 2. What do you remember about your science teachers at school?

Sample 1:

I clearly remember my high school science teacher. She was incredibly passionate and explained complex topics with clarity and enthusiasm. Her lessons were always interactive, often involving experiments or real-life examples, which made the subject come alive. She played a big role in shaping my interest in environmental science.

Bài dịch: 

Tôi nhớ rất rõ cô giáo dạy khoa học ở trường cấp ba. Cô ấy vô cùng đam mê và luôn giải thích những chủ đề phức tạp một cách rõ ràng và đầy nhiệt huyết. Các buổi học của cô luôn sinh động, thường có thí nghiệm hoặc ví dụ thực tế, khiến môn học trở nên sống động. Cô đã đóng vai trò lớn trong việc hình thành niềm yêu thích khoa học môi trường của tôi. 

Vocabulary:

  • passionate (adj): đam mê
  • interactive (adj): tương tác, sinh động
  • real-life example (n): ví dụ thực tế
  • come alive (phr.): trở nên sống động
  • play a big role in (phr.): đóng một vai trò lớn trong

Sample 2:

What stands out most is that my science teachers were very strict but knowledgeable. They emphasized discipline and accuracy, especially in lab work. While their teaching style wasn’t always engaging, they laid a solid foundation in basic concepts, which I later appreciated when studying at a higher level.

Bài dịch:

Điều khiến tôi nhớ nhất là các thầy cô dạy khoa học khá nghiêm khắc nhưng rất giỏi chuyên môn. Họ nhấn mạnh tính kỷ luật và sự chính xác, đặc biệt trong các buổi thực hành. Dù phong cách giảng dạy của họ không luôn hấp dẫn, nhưng họ đã giúp tôi có nền tảng vững chắc về kiến thức cơ bản, điều mà tôi rất trân trọng sau này khi học lên cao.

Vocabulary:

  • stand out (phr.): nổi bật
  • strict (adj): nghiêm khắc
  • discipline (n): tính kỷ luật
  • lay a solid foundation in (phr.): xây dựng nền tảng vững chắc về
Ảnh minh họa
Sample speaking task 1 - Cam 18 - test 2

Question 3. How interested are you in science now? [Why/ Why not?]

Sample 1:

I’m still very interested in science, especially environmental and health-related topics. With so many global issues like climate change and pandemics, science feels more relevant than ever. I enjoy reading articles and watching documentaries that explore how scientific discoveries can solve real-world problems and improve our quality of life.

Bài dịch:

Hiện tại tôi vẫn rất hứng thú với khoa học, đặc biệt là các chủ đề liên quan đến môi trường và sức khỏe. Với nhiều vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch, khoa học trở nên thiết thực hơn bao giờ hết. Tôi thích đọc các bài báo và xem tài liệu khám phá cách mà các phát hiện khoa học có thể giải quyết vấn đề thực tiễn và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Vocabulary:

  • global issue (n): vấn đề toàn cầu
  • pandemic (n): đại dịch
  • quality of life (n): chất lượng cuộc sống

Sample 2:

To be honest, I’m not particularly interested in science these days. While I respect its importance, I find other fields like literature and psychology more engaging. Science can be a bit too technical for me, and I prefer subjects that involve human emotions and storytelling rather than formulas and experiments.

Bài dịch:

Thật lòng mà nói, hiện nay tôi không quá quan tâm đến khoa học. Dù tôi rất tôn trọng tầm quan trọng của nó, tôi lại thấy những lĩnh vực khác như văn học và tâm lý học hấp dẫn hơn. Khoa học đôi khi quá kỹ thuật đối với tôi, và tôi thích những môn học gắn với cảm xúc con người và kể chuyện hơn là công thức hay thí nghiệm.

Vocabulary:

  • engaging (adj): hấp dẫn
  • technical (adj): kỹ thuật
  • human emotion (n): cảm xúc con người
  • storytelling (n): kể chuyện
  • formula (n): công thức

Question 4. What do you think has been an important recent scientific development? [Why?]

Sample 1:

I think the development of mRNA vaccine technology is a groundbreaking scientific breakthrough. It played a crucial role in fighting COVID-19 and shows promise for treating other diseases like cancer. Its flexibility, speed of production, and effectiveness mark a new era in modern medicine and global health preparedness.

Bài dịch:

Tôi nghĩ việc phát triển công nghệ vắc xin mRNA là một bước đột phá quan trọng trong khoa học. Nó đóng vai trò then chốt trong cuộc chiến chống lại COVID-19 và hứa hẹn sẽ được ứng dụng để điều trị các bệnh khác như ung thư. Sự linh hoạt, tốc độ sản xuất nhanh và hiệu quả cao của công nghệ này đánh dấu một kỷ nguyên mới trong y học hiện đại và khả năng ứng phó với khủng hoảng y tế toàn cầu.

Vocabulary:

  • groundbreaking (adj): chấn động
  • scientific breakthrough (n): bước đột phá khoa học
  • show promise for (phr.): hứa hẹn sẽ
  • health preparedness (n): khả năng ứng phó y tế

Sample 2:

I believe that advancements in renewable energy, particularly solar panel efficiency and battery storage, have been game-changing. They reduce our dependence on fossil fuels and offer realistic solutions to climate change. These innovations not only protect the environment but also make sustainable living more accessible and affordable worldwide.

Bài dịch:

Tôi tin là những tiến bộ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là hiệu suất của pin mặt trời và khả năng lưu trữ năng lượng, đã tạo ra sự thay đổi lớn. Chúng giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và mang đến giải pháp thực tế cho vấn đề biến đổi khí hậu. Những cải tiến này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn khiến lối sống bền vững trở nên dễ tiếp cận và tiết kiệm hơn trên toàn cầu.

Vocabulary:

  • renewable energy (n): năng lượng tái tạo được
  • battery storage (n): khả năng lưu trữ năng lượng
  • game-changing (adj): mang lại sự thay đổi lớn
  • accessible (adj): dễ tiếp cận

2. Từ vựng Topic Science IELTS Cambridge 18 Test 2 Speaking Part 1

Nouns:

  • scientific breakthrough: đột phá khoa học
  • science-based policy: mô phỏng máy tính
  • field of study: lĩnh vực nghiên cứu
  • global collaboration: hợp tác toàn cầu
  • laboratory equipment: thiết bị phòng thí nghiệm
  • high-tech apparatus: thiết bị công nghệ cao
  • artificial intelligence algorithm: thuật toán trí tuệ nhân tạo
  • ethical dilemma in science: tình huống đạo đức trong khoa học

Verbs:

  • conduct research: tiến hành nghiên cứu
  • carry out experiments: thực hiện thí nghiệm
  • draw conclusions: đưa ra kết luận
  • make a discovery: đưa ra khám phá
  • put into practice: đưa vào thực hành
  • analyze data: phân tích dữ liệu
  • test a hypothesis: kiểm tra giả thuyết
  • apply scientific theories: áp dụng lý thuyết khoa học
  • verify results: kiểm chứng kết quả

Adjectives:

  • revolutionary: mang tính cách mạng
  • rigorous: nghiêm ngặt
  • cutting-edge: tiên tiến
  • sustainable: bền vững
  • fundamental: cơ bản
  • multidimensional: đa chiều
  • groundbreaking: đột phá
  • insightful: sâu sắc
  • anomalous: bất thường

Trên đây là phần sample trả lời cho các câu hỏi Speaking Part 1 của đề bài Cambridge 18 Test 2, cùng với đó là những từ vựng thêm để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình. IELTS LangGo hi vọng rằng với bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 chủ đề Science này để có thể đạt được band điểm mong muốn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ